Tiền trong tiếng Anh là "money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ

$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents

€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents

₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents

£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence

¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen

Phần tiền lẻ được gọi là "cents" trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ

Phần tiền lẻ được gọi là "pence" trong Bảng Anh.

Tổng hợp các từ vựng về tiền tệ tiếng Anh

Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo:

Đọc số tiền lẻ một cách rõ ràng

Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents

Ví dụ: £200 → Two hundred pounds

Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars

Ví dụ: "a few hundred dollars" (vài trăm đô la)

Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.

Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh

Cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ thường dùng

Đọc số tiền tiếng Anh với các đơn vị tiền tệ khác nhau có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào từng loại tiền tệ. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc số tiền cho các đơn vị tiền tệ thường dùng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về tài chính quốc tế.

$10.50: Ten dollars and fifty cents

$250.75: Two hundred fifty dollars and seventy-five cents

$5,000.99: Five thousand dollars and ninety-nine cents

€20.30: Twenty euros and thirty cents

€100.25: One hundred euros and twenty-five cents

€1,000.99: One thousand euros and ninety-nine cents

₫150,000: One hundred fifty thousand dong

₫1,250,000.50: One million two hundred fifty thousand dong and fifty cents

₫500,000.99: Five hundred thousand dong and ninety-nine cents

£30.25: Thirty pounds and twenty-five pence

£200.50: Two hundred pounds and fifty pence

£5,000.75: Five thousand pounds and seventy-five pence

¥2,500.75: Two thousand five hundred yen and seventy-five sen

¥50,000.99: Fifty thousand yen and ninety-nine sen

A$45.60: Forty-five dollars and sixty cents

A$1,500.80: One thousand five hundred dollars and eighty cents

C$25.95: Twenty-five dollars and ninety-five cents

C$1,200: One thousand two hundred dollars

C$3,500.50: Three thousand five hundred dollars and fifty cents

CHF 50.40: Fifty francs and forty centimes

CHF 1,000.75: One thousand francs and seventy-five centimes

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Một số lưu ý khi đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh

Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:

Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents

Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents

Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence

Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen

Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh

Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:

"Around" hoặc "about" + Số tiền

Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)

Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)

Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)

"A few dollars" (Một vài đô la)

Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)

"Several hundred" (Một vài trăm)

Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)

"A couple of thousand" (Vài nghìn)

Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)

"A large amount" (Một số tiền lớn)

Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)

"A small amount" (Một số tiền nhỏ)

Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)

"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)

Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)

"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)

Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)

Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)

Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)

"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)

"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)

"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)

"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)

Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh

Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.

Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:

Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, ..., twenty-nine

Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, ..., thirty-nine

Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, ..., forty-nine

Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:

$125: One hundred twenty-five dollars

₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong

Đọc số tiền lẻ theo dạng phân số

Đối với số tiền có phần thập phân nhỏ hơn một đơn vị tiền tệ, đọc phần thập phân như một phân số.

Ví dụ: $1.25 → One dollar and twenty-five cents (hoặc One dollar and a quarter nếu phần thập phân là 0.25)

Khi đọc số tiền trong cùng một văn bản hoặc cuộc trò chuyện, hãy giữ sự nhất quán về cách sử dụng đơn vị tiền tệ và cách đọc số tiền.

Việc hiểu tiền tiếng Anh là gì và cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ khác nhau là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp ngoại ngữ. Khi nắm vững các quy tắc này, bạn không chỉ dễ dàng hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân mà còn tự tin hơn trong các giao dịch quốc tế. Hy vọng rằng những hướng dẫn trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đọc số tiền một cách chính xác và hiệu quả.