Giá Trị Tiền Nước Nào Cao Nhất Thế Giới
Câu trả lời đúng là đáp án C: Đôla Singapore, ký hiệu SGD, là tiền tệ chính thức của Singapore. Đồng tiền này thường được viết tắt là hoặc S để phân biệt với các đồng tiền có tên gọi đôla khác. Theo World Street Jounal Market, ngày 27/4, 1 USD = 1,38 SGD. Năm vừa qua, tỷ giá của USD so với SGD dao động quanh mức 1,33-1,38. Đồng tiền của Singapore có giá trị cao nhất khu vực Đông Nam Á, đồng thời đứng thứ năm châu Á. Các tờ tiền giấy của Singapore in hình tổng thống đầu tiên của nước này là Tun Haji Yusof bin Ishak. Trước khi trở thành tổng thống, ông là nhà báo có tiếng. Khi Singapore giành độc lập vào tháng 8/1965, ông Yusof trở thành tổng thống cho đến năm 1970. Chân dung của ông xuất hiện trên các tờ tiền Singapore, được giới thiệu vào năm 1999. Hiện, Singapore đang lưu hành hai loại tiền xu và giấy. Đồng xu 1 đôla với thiết kế giống hình bát quái được coi là tiền may mắn, mang đến sự sung túc, hưng thịnh của quốc đảo Sư tử. Tiền giấy đôla Singapore đang lưu thông hiện tại có bảy mệnh giá trải đều từ 2 đến 10.000 đôla. Trong đó, tờ tiền mệnh giá 1.000 đôla Singapore được nhiều người chú ý vì trên một mặt in toàn bộ lời Quốc ca của Singapore. Tuy nhiên, từ năm 2021, Singapore đã dừng phát hành tờ 1.000 đôla để giảm nguy cơ rửa tiền và tài trợ khủng bố.
Tiền nước nào có giá trị thấp nhất thế giới?
Theo dữ liệu dựa trên thị trường chứng khoán quốc tế hiện tại tính đến ngày 16 tháng 5 năm 2024, tiền Rial Iran (IRR) của Iran là đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới. Nguyên nhân đến từ những bất ổn về chính trị, chiến tranh kéo dài và chương trình hạt nhân của đất nước này.
Nội tệ của Iran là đồng tiền có giá trị thấp nhất hiện nay - Nguồn ảnh: Daily Sabah
TOP 10 loại tiền tệ có giá trị thấp nhất thế giới hiện nay
*Dữ liệu dựa trên thị trường chứng khoán quốc tế hiện tại tính đến ngày 16 tháng 5 năm 2024, tỷ giá được cập nhật ngày 12 tháng 9 năm 2024*
Việt Nam cũng nằm trong nhóm có giá trị đồng tiền thấp
Iranian Rial hiện là đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới. 1000 Rial đổi được 586 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Những bất ổn về chính trị và chiến tranh diễn ra trong thời gian dài khiến kinh tế không được phục hồi, gây ảnh hưởng xấu đến giá trị đồng tiền.
Đồng Việt Nam là đồng tiền chính thức của Việt Nam, có giá trị thấp thứ hai. Sự mất giá này có thể bắt nguồn từ việc Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi từ kinh tế tập trung sang kinh tế thị trường, dẫn đến việc giá trị đồng tiền có nhiều biến đổi do những thách thức và bất ổn.
Đồng tiền chính thức của Lào là Kip Lào (kí hiệu LAK). 1000 Kíp Lào có thể đổi được 1,116 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Đồng tiền của Lào được thành lập vào năm 1952, dần dần tăng giá theo thời gian nhờ vào sự tiến bộ và phát triển kinh tế của đất nước.
Đổng tiền của nước Lào có giá trị thấp - Nguồn ảnh: Regina G Beach
1000 SLL tương đương với 1,079 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024), đồng tiền của Sierra Leone phải đối mặt với nhiều thách thức bắt nguồn từ nghèo đói, tham nhũng và xung đột lịch sử. Những yếu tố này đã làm cho nền kinh tế của Sierra Leone ngày càng khó khăn hơn, ảnh hưởng giá trị đồng tiền.
Đồng tiền chính thức của Indonesia là Đồng Rupiah Indonesia (kí hiệu IDR). 1000 Rupiah đổi được 1,596 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Do nhiều yếu tố như dự trữ giảm, phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa, phụ thuộc vào đầu tư từ bên ngoài nên đồng tiền của Indonesia mất giá.
Với tỷ giá 1000 UZS đổi 1,944 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024), đồng Som Uzbekistan của Uzbekistan cũng là một đồng tiền có giá trị thấp trên thế giới. Điều này phản ánh những thách thức mà kinh tế nước này phải đối mặt. Gần đây, đất nước này đã có những dấu hiệu phục hồi kinh tế.
Đồng Uzbekistani Som của Uzbekistan - Nguồn ảnh: Alamy
1000 GNF tương đương với 2,854 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024), đồng tiền chính thức của Guinea đã bị ảnh hưởng rất nhiều bởi tham nhũng và bất ổn chính trị. Guinea vẫn đang tiếp tục vật lộn với những thách thức kinh tế ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền.
1000 Guarani Paraguay (PYG) có giá trị bằng 3,191 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Đồng tiền của Paraguay đã bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ kinh tế, lạm phát, tham nhũng và nghèo đói, dẫn đến những thách thức trong việc duy trì giá trị của nó.
Đồng Shilling Uganda của Uganda có giá trị là 100 UGX bằng 6,636 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024). Đồng tiền này có lịch sử gặp nhiều thách thức kinh tế, bao gồm cả những khó khăn dưới thời cai trị của Idi Amin. Gần đây đã có những cải thiện giúp tăng giá trị của đồng tiền này, phản ánh những phát triển tích cực trong nền kinh tế đất nước.
Đồng tiền của Uganda - Nguồn ảnh: Central Banking
Với tỷ giá 1000 IQD đổi 18,000 VNĐ (cập nhật ngày 09/09/2024), đồng tiền của Iraq có giá trị khá cao so với những đồng tiền khác trong top 10. Đồng tiền của nước này cũng đã phải đối mặt với lạm phát và bất ổn chính trị, ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới. Đừng quên theo dõi Tikop để không bỏ lỡ Kiến thức tài chính bổ ích nhé!
Theo Bestdiplomats, các loại tiền tệ mạnh nhất đã được kiểm tra, có tính đến số lượng tiền mặt nước ngoài thu được trên mỗi đô la Mỹ. Bảng xếp hạng đồng tiền giá trị nhất thế giới dựa trên thông tin từ Open Exchange, đơn vị cung cấp tỷ giá chuyển đổi.
Một dinar Kuwait trị giá 3,26 USD, trở thành đồng tiền giá trị cao nhất thế giới.
Kuwait là một quốc gia giàu có, chủ yếu là nước xuất khẩu dầu mỏ ra thế giới, nằm giữa Ả Rập Saudi và Iraq. Kuwait cũng là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.
Đồng dinar của Kuwait. (Ảnh: Getty)
Khả năng phục hồi và ổn định của đồng Dinar được củng cố nhờ Chính phủ Kuwait đã đưa ra các chính sách khuyến khích sự phát triển của khu vực tư nhân, đa dạng hóa nền kinh tế và giảm bớt sự phụ thuộc vào thu nhập từ dầu mỏ. Kuwait cũng có dự trữ ngoại hối lớn, cung cấp mạng lưới an toàn trước những cú sốc kinh tế bên ngoài và đảm bảo sự ổn định tỷ giá hối đoái của đồng dinar.
Đồng dinar Bahrain là loại tiền tệ có giá trị thứ hai trên thế giới, trị giá 2,65 USD cho mỗi dinar Bahrain. Tương tự như Kuwait, phần lớn thu nhập của Bahrain đến từ xuất khẩu dầu khí.
Mỗi đồng Rial Oman trị giá 2,60 USD. Oman nằm gần mũi bán đảo Ả Rập, giữa Yemen và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Oman là nước xuất khẩu khí đốt và dầu mỏ lớn, giống như các nước láng giềng giàu có khác.
Đồng dinar Jordan bằng 1,41 USD. Jordan là một quốc gia Trung Đông phần lớn không giáp biển. Tỷ giá của đồng tiền Dinar Jordan duy trì được ổn định trong suốt 2 thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI, điều này đã trở thành yếu tố thu hút các khoản đầu tư của Mỹ cho Jordan.
Một bảng Anh trị giá 1,28 USD. Theo Ngân hàng Thế giới, Anh đứng thứ 6 trong số tất cả các quốc gia về GDP. Đây cũng là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.
Một bảng Gibraltar trị giá 1,28 USD. Nằm ở điểm cực nam của Tây Ban Nha, Gibraltar giữ vị thế lãnh thổ chính thức của Anh.
Đồng tiền chính thức của Gibraltar, GIP, được phát hành bởi Chính phủ Gibraltar và được quản lý bởi Cơ quan tiền tệ Gibraltar.
Một đô la Quần đảo Cayman trị giá 1,20 đô la Mỹ. Nằm ở vùng biển Caribbean, Quần đảo Cayman là thuộc địa của Anh, đóng vai trò là trung tâm tài chính nước ngoài.
Một franc Thụy Sĩ trị giá 1,15 USD. Với sự ổn định chính trị của Thụy Sĩ, đồng franc Thụy Sĩ được coi là nơi trú ẩn an toàn và là đồng tiền hợp pháp chính thức của cả Thụy Sĩ và Liechtenstein.
Một euro trị giá 1,10 USD. Đây là đồng tiền chính thức của khu vực đồng tiền chung châu Âu, bao gồm 20 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
Kể từ khi xuất hiện vào những năm 1700, đồng đô la Mỹ (USD) đã được chấp nhận là tiền hợp pháp ở Mỹ. Cho đến nay, đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên toàn thế giới.
Ngoài ra, đồng USD còn được sử dụng để định giá nhiều loại hàng hóa bao gồm đồng, vàng và dầu. Đây là loại tiền dự trữ lớn nhất thế giới, có nghĩa là các ngân hàng trung ương nắm giữ phần lớn số tiền này.
Theo BẰNG LĂNG (VTC News/Bestdiplomats)
Một dinar Kuwait trị giá 3,26 USD, trở thành đồng tiền giá trị cao nhất thế giới.
Kuwait là một quốc gia giàu có, chủ yếu là nước xuất khẩu dầu mỏ ra thế giới, nằm giữa Ả Rập Saudi và Iraq. Kuwait cũng là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.
Khả năng phục hồi và ổn định của đồng Dinar được củng cố nhờ Chính phủ Kuwait đã đưa ra các chính sách khuyến khích sự phát triển của khu vực tư nhân, đa dạng hóa nền kinh tế và giảm bớt sự phụ thuộc vào thu nhập từ dầu mỏ. Kuwait cũng có dự trữ ngoại hối lớn, cung cấp mạng lưới an toàn trước những cú sốc kinh tế bên ngoài và đảm bảo sự ổn định tỷ giá hối đoái của đồng dinar.
Đồng dinar Bahrain là loại tiền tệ có giá trị thứ hai trên thế giới, trị giá 2,65 USD cho mỗi dinar Bahrain. Tương tự như Kuwait, phần lớn thu nhập của Bahrain đến từ xuất khẩu dầu khí.
Mỗi đồng Rial Oman trị giá 2,60 USD. Oman nằm gần mũi bán đảo Ả Rập, giữa Yemen và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Oman là nước xuất khẩu khí đốt và dầu mỏ lớn, giống như các nước láng giềng giàu có khác.
Đồng dinar Jordan bằng 1,41 USD. Jordan là một quốc gia Trung Đông phần lớn không giáp biển. Tỷ giá của đồng tiền Dinar Jordan duy trì được ổn định trong suốt 2 thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI, điều này đã trở thành yếu tố thu hút các khoản đầu tư của Mỹ cho Jordan.
Một bảng Anh trị giá 1,28 USD. Theo Ngân hàng Thế giới, Anh đứng thứ 6 trong số tất cả các quốc gia về GDP. Đây cũng là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.
Một bảng Gibraltar trị giá 1,28 USD. Nằm ở điểm cực nam của Tây Ban Nha, Gibraltar giữ vị thế lãnh thổ chính thức của Anh.
Đồng tiền chính thức của Gibraltar, GIP, được phát hành bởi Chính phủ Gibraltar và được quản lý bởi Cơ quan tiền tệ Gibraltar.
Một đô la Quần đảo Cayman trị giá 1,20 đô la Mỹ. Nằm ở vùng biển Caribbean, Quần đảo Cayman là thuộc địa của Anh, đóng vai trò là trung tâm tài chính nước ngoài.
Một franc Thụy Sĩ trị giá 1,15 USD. Với sự ổn định chính trị của Thụy Sĩ, đồng franc Thụy Sĩ được coi là nơi trú ẩn an toàn và là đồng tiền hợp pháp chính thức của cả Thụy Sĩ và Liechtenstein.
Một euro trị giá 1,10 USD. Đây là đồng tiền chính thức của khu vực đồng tiền chung châu Âu, bao gồm 20 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
Kể từ khi xuất hiện vào những năm 1700, đồng đô la Mỹ (USD) đã được chấp nhận là tiền hợp pháp ở Mỹ. Cho đến nay, đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên toàn thế giới.
Ngoài ra, đồng USD còn được sử dụng để định giá nhiều loại hàng hóa bao gồm đồng, vàng và dầu. Đây là loại tiền dự trữ lớn nhất thế giới, có nghĩa là các ngân hàng trung ương nắm giữ phần lớn số tiền này.