Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Và Kinh Doanh Quốc Tế Neu Pdf
Sau khi tốt nghiệp cử nhân quản trị kinh doanh quốc tế, sinh viên có thể đảm nhiệm các vị trí:
Từ vựng về bán hàng và marketing
Lead generation program/campaigns
/li:d dʒenə’reiʃn prougræm/kæmpeins/
Chương trình/cuộc chiến sinh sống mới
Chương trình khách hàng thân thiết
/praɪs ɪˌlæsˈtɪsɪti əv dɪˈmænd/
/praɪs ɪˌlæsˈtɪsɪti əv səˈplaɪ/
/ˌpɜrfɪktli ˌɪnɪˈlæstɪk dɪˈmænd/
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Ngành kinh doanh quốc tế là gì?
Kinh doanh quốc tế là ngành nghiên cứu về các hoạt động gián hoặc trực tiếp liên quan đến việc trao đổi và tạo ra giá trị giữa các quốc gia. Đây là một ngành mang tính quốc tế và đa ngành, liên quan đến cả quản trị kinh doanh, chiến lược kinh doanh xuyên quốc gia, marketing, nhân sự, logistics, chuỗi cung ứng,…
Theo học ngành này, sinh viên sẽ được trang bị các kiến thức về lý thuyết và phân tích sự tác động của các yếu tố toàn cầu đến hoạt động kinh doanh như: kinh tế, chính trị, công nghệ, nhân khẩu học, phân tích tài chính, địa lý và văn hóa, các hệ thống tỷ giá hối đoái trên thế giới, thị trường ngoại hối, các vấn đề liên quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu, các quy trình sản xuất và quản lý dự án, xây dựng chiến lược kinh doanh trong môi trường đa văn hóa,…
Từ vựng về thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh quốc tế
/krɔs ˈkʌlˌtʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Bài tập tiếng Anh về chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Bài 1: Hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
A(n) ___ is a person or company that buys goods from a producer and sells them to retailers or consumers.
A. wholesaler B. retailer C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a document that shows the quantity, description, and price of the goods or services that a seller has provided to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a person or company that provides goods or services to another business under agreed terms and conditions.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that sells goods or services directly to the public or end users.
A. wholesaler B. retailer C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a person or company that competes with another business for the same customers or market share.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that pays for goods or services that are provided by another business.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that works with another business in a cooperative or mutually beneficial way.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that produces goods or services that are used by another business.
A. customer B. partner C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a person who buys goods or services for their own use or benefit.
A. customer B. partner C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a document that shows the price and terms of a potential sale of goods or services to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a document that shows the proof of payment for goods or services that have been provided by a seller to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a document that shows the agreement between a seller and a buyer on the details of a sale of goods or services.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a person or company that acts as an intermediary between a buyer and a seller, usually for a commission or fee.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
A(n) ___ is a person or company that provides financial services such as lending, investing, or managing money for individuals or businesses.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
A(n) ___ is a person or company that provides legal services such as advising, representing, or drafting documents for individuals or businesses.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
Bài 2: Hãy sắp xếp lại các từ sau đây theo thứ tự hợp lý để tạo thành một câu tiếng Anh có nghĩa:
a / is / trade / between / of / goods / and / services / exchange / countries.
are / tariffs / taxes / on / imported / or / goods / exported.
a / is / currency / country / of / money / used / in / a / system.
is / globalization / the / interdependence / of / increasing / integration / and / process / of / the / world.
a / is / franchise / a / type / brand / business / that /well-known / under / a / operates / of.
D. competitor (Một đối thủ cạnh tranh)
D. consumer (Một người tiêu dùng)
B. banker (Một nhân viên ngân hàng)
Trade is an exchange of goods and services between countries.
Tariffs are taxes on imported or exported goods.
Currency is a system of money used in a country.
Globalization is the process of increasing integration and interdependence of the world.
A franchise is a type of business that operates under a well-known brand.
Trong bài viết này, tác giả đã trình bày một số điểm cần biết về tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế. Người học cần có một phương pháp học tập có hệ thống, lựa chọn các nguồn tài liệu uy tín và phù hợp, và thực hành thường xuyên các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết, nâng cao nhận thức về các vấn đề kinh doanh hiện đại, và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của các đối tác quốc tế. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc những thông tin hữu ích và khuyến khích bạn tiếp tục học tốt hơn.
Jones, Daniel. Cambridge English Pronouncing Dictionary. Cambridge UP, 2011.
"BRASS Business Guide - INTERNATIONAL BUSINESS." BRASS Business Guides at BRASS - Business Reference & Services Section, 1245, brass.libguides.com/internationalbusinesscore/terminology.
"Glossary of Terms Used in International Business." Globestrategy – Demystifying Global Business, globestrategy.net/glossary-of-terms-used-in-international-business/.
Ngành kinh doanh quốc tế của trường Đại học Kinh Tế TP.HCM
Ngành Kinh doanh quốc tế là một trong những ngành được quan tâm hàng đầu tại đại học Kinh Tế TP.HCM. Theo học ngành này, bạn sẽ được lựa chọn 2 chuyên ngành là “Kinh doanh quốc tế” và “Ngoại thương”.
Ngành Kinh doanh quốc tế tại UEH đã được khẳng định chất lượng
Với những bạn chọc học Kinh doanh quốc tế, ngoài những kiến thức chung, bạn sẽ được học cách phân tích tài chính, thị trường ngoại hối và tất tần tật quá trình từ lập kế hoạch, thiết kế, xây dựng đến thực hiện nghiệp vụ trong chuỗi cung ứng toàn cầu, quy trình quản lý và sản xuất một dự án. Từ những kiến thức đó, khi ra trường bạn có đủ tự tin để xây dựng một chiến lược kinh doanh toàn cầu, đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp.
Với chuyên ngành Ngoại thương, nội dung đào tạo là các kiến thức và kỹ năng nghiệp vụ quản trị xuất nhập khẩu và giao dịch quốc tế. Sinh viên sẽ được học về phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu; tổ chức ký kết, thương lượng và thực hiện hợp đồng đầu tư quốc tế và xuất nhập khẩu; kiến thức về bảo hiểm hàng hóa, phương thức vận tải xuất nhập khẩu; kiến thức về thanh toán quốc tế; giao nhận hàng hóa; logistic, thủ tục hải quan,…
Tại UEH, bạn sẽ được tiếp cận với phương thức học tập problem-based learning, có sự linh hoạt giữa học trực tuyến và học tại lớp. Đây là phương pháp học lấy sinh viên làm trung tâm, tự kết nối kiến thức với thực tế qua các tình huống và dự án. Tất cả các tiết học đều hướng đến truyền cảm hứng cho sinh viên, giúp sinh viên tự tin và có động lực để tự nghiên cứu, tìm tòi cái mới. Bên cạnh đó, hệ thống tài liệu trực tuyến mở luôn sẵn sàng để sinh viên chủ động học và thiết kế quá trình học tập phù hợp với mong muốn của mình.
Trong suốt thời gian đại học, sinh viên ở UEH thường xuyên được tham gia các hoạt động của CLB học thuật, chương trình trao đổi sinh viên quốc tế, các khóa học ngoại khóa, các buổi tọa đàm, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Đây là những cơ hội để sinh viên năng động hơn và chủ động trong con đường sự nghiệp, rèn luyện các kỹ năng cần thiết và sẵn sàng làm việc ngay khi ra trường.
Ngoài chương trình học hệ chuẩn, sinh viên Kinh doanh quốc tế tại UEH còn có thể chọn chương trình chất lượng cao tiếng Việt và tiếng Anh, và chương trình tài năng ISB cho chuyên ngành Kinh doanh quốc tế. Với hệ đào tạo chất lượng cao, chương trình học sẽ thiết kế 20% hoặc 100% bằng tiếng Anh. Đây là cơ hội giúp bạn trau dồi vốn ngoại ngữ và sẵn sàng làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Chương trình tài năng ISB cũng được đào tạo 100% bằng tiếng Anh, hơn nữa cường độ học tập cao và kiến thức được cập nhật liên tục theo sự thay đổi của thị trường. Các kỹ năng mềm sẽ được lồng ghép một cách khéo léo và suốt quá trình học để sinh viên phát triển toàn diện và không cảm thấy kiến thức khô khan hay nhàm chán chút nào.